Giá đất ở nước ta hiện nay được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm: giá đất Nhà nước, giá đất đền bù, giá đất thị trường, và giá đất cụ thể. Mỗi loại hình giá đất này có những quy định và phương pháp tính toán riêng biệt. Trong bài viết này, Mua Bán Nhà Đất sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá đất Nhà nước, bao gồm cách tính toán giá đất theo quy định của Nhà nước một cách chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến loại hình giá đất này và mang lại những kiến thức bổ ích cho bạn.
Thế nào là giá đất Nhà nước
Giá đất Nhà nước là gì? Giá đất Nhà nước là mức giá được Chính phủ quy định cho từng loại hình đất khác nhau, được áp dụng từ mức thấp nhất đến mức cao nhất cho từng loại đất. Giá đất này có hiệu lực trong vòng 5 năm và được cập nhật định kỳ để phản ánh chính xác tình hình thị trường. Quy định về giá đất Nhà nước giúp các ủy ban nhân dân tỉnh xây dựng bảng giá đất cụ thể cho từng khu vực trên địa bàn tỉnh thành, từ đó phục vụ cho việc tính toán thuế sử dụng đất cho người dân.

Kể từ khi được thiết lập vào năm 1993, giá đất Nhà nước đã đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thị trường bất động sản và tạo thuận lợi cho các giao dịch. Tuy nhiên, hệ thống giá đất này cũng bộc lộ một số hạn chế và cần được điều chỉnh để phản ánh đúng thực tế. Để khắc phục những vấn đề này, Chính phủ thường xuyên tổ chức các cuộc họp và đề xuất sửa đổi luật đất đai, cùng với việc điều chỉnh giá đất mỗi 5 năm một lần. Những điều chỉnh này nhằm đảm bảo rằng giá đất được cập nhật một cách chính xác và phù hợp với tình hình thực tế của thị trường.
Các loại hình giá đất của Nhà nước
Hiện nay, tại nước ta, với sự đa dạng về loại hình đất, giá đất theo quy định của Nhà nước cũng được phân loại theo nhiều hình thức khác nhau. Việc xác định mức giá cụ thể cho từng loại hình đất không chỉ giúp quản lý hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng đất của người dân. Giá đất do Chính phủ quy định được chia thành nhiều loại hình khác nhau, bao gồm mức giá tối thiểu và tối đa, để phù hợp với từng loại đất và tình hình thực tế.
Đất nông nghiệp
Tại nước ta, giá đất nông nghiệp được Nhà nước quy định theo từng loại hình cụ thể để phù hợp với đặc thù và mục đích sử dụng của từng loại đất. Các loại hình đất nông nghiệp được phân loại và quy định giá cụ thể bao gồm:
- Giá đất trồng cây hàng năm: Bao gồm giá đất dành cho việc trồng các loại cây hàng năm như lúa nước, ngô, đậu, và các loại cây trồng ngắn hạn khác. Giá của loại đất này thường phụ thuộc vào năng suất và loại cây trồng cụ thể.
- Giá đất trồng cây lâu năm: Áp dụng cho đất được sử dụng để trồng các loại cây lâu năm như cà phê, cao su, tiêu, và các loại cây trồng có thời gian sinh trưởng dài. Giá đất này thường cao hơn do giá trị sử dụng lâu dài và đầu tư ban đầu lớn hơn.
- Giá đất rừng sản xuất: Dành cho các khu vực đất được sử dụng để trồng rừng nhằm mục đích sản xuất gỗ và các sản phẩm từ rừng. Giá đất này phản ánh giá trị của việc khai thác và bảo vệ rừng.
- Giá đất nuôi trồng thủy sản: Áp dụng cho đất được dùng để nuôi trồng các loại thủy sản như tôm, cá, và các loại sinh vật nước khác. Giá của loại đất này phụ thuộc vào khả năng sinh trưởng và sản lượng thủy sản.
- Giá đất làm muối: Dành cho đất sử dụng trong ngành sản xuất muối, nơi có điều kiện đặc thù để sản xuất muối. Giá đất làm muối thường được điều chỉnh dựa trên điều kiện tự nhiên và công nghệ sản xuất.
Đất phi nông nghiệp
Hiện tại, giá đất theo quy định của Nhà nước cho nhóm đất phi nông nghiệp cũng được phân loại thành nhiều loại hình khác nhau để phù hợp với đặc thù và mục đích sử dụng của từng loại đất. Cụ thể, các loại hình giá đất phi nông nghiệp hiện nay bao gồm:
- Giá đất ở tại các vùng nông thôn: Đây là giá đất dành cho các khu vực được quy hoạch làm đất ở tại các vùng nông thôn. Giá của loại đất này thường thấp hơn so với đất ở đô thị do mức độ phát triển và cơ sở hạ tầng kém hơn.
- Giá đất dịch vụ và thương mại ở nông thôn: Áp dụng cho các khu vực đất được sử dụng vào mục đích dịch vụ và thương mại trong các vùng nông thôn. Giá của loại đất này được quy định để khuyến khích phát triển dịch vụ và thương mại tại các khu vực này.
- Giá đất sản xuất và kinh doanh phi nông nghiệp: Dành cho các khu vực đất được sử dụng để sản xuất và kinh doanh các hoạt động phi nông nghiệp. Loại đất này bao gồm các khu công nghiệp, nhà máy, và các hoạt động sản xuất khác không liên quan đến nông nghiệp.
- Giá đất ở tại các vùng đô thị: Đây là giá đất dành cho các khu vực quy hoạch làm đất ở tại các đô thị và thành phố. Giá đất ở đô thị thường cao hơn do mức độ phát triển và cơ sở hạ tầng tốt hơn.
- Giá đất thương mại và dịch vụ ở vùng đô thị: Áp dụng cho các khu vực đất được sử dụng vào mục đích thương mại và dịch vụ trong các đô thị. Giá của loại đất này phản ánh nhu cầu cao và giá trị cao hơn do vị trí đắc địa và sự phát triển của khu vực.
- Giá đất quy định theo vùng kinh tế và loại đô thị: Giá đất trong các vùng kinh tế đặc biệt và các loại đô thị (như đô thị loại I, II, III) được quy định khác nhau để phù hợp với sự phát triển kinh tế và quy hoạch đô thị. Giá của loại đất này thường phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế và loại hình đô thị.
Quy định mới nhất của Chính phủ về giá đất

Theo Nghị định số 96/2019/NĐ-CP, được Thủ tướng Chính phủ Việt Nam ký ban hành, các quy định liên quan đến giá đất sẽ áp dụng từ năm 2020 đến năm 2024 và bắt đầu có hiệu lực từ ngày 19/12/2019. Nghị định này quy định mức giá đất tối thiểu và tối đa cho các vùng khác nhau trên cả nước, cụ thể như sau:
- Vùng trung du và miền núi phía Bắc: Giá đất tối thiểu là 50.000 đồng/m² và giá đất tối đa là 65 triệu đồng/m².
- Vùng đồng bằng sông Hồng: Giá đất tối thiểu là 120.000 đồng/m² và giá đất tối đa là 162 triệu đồng/m².
- Vùng Bắc Trung Bộ: Giá đất tối thiểu là 40.000 đồng/m² và giá đất tối đa là 65 triệu đồng/m².
- Vùng duyên hải Nam Trung Bộ: Giá đất tối thiểu là 50.000 đồng/m² và giá đất tối đa là 76 triệu đồng/m².
- Vùng Tây Nguyên: Giá đất tối thiểu là 50.000 đồng/m² và giá đất tối đa là 48 triệu đồng/m².
- Vùng Đông Nam Bộ: Giá đất tối thiểu là 120.000 đồng/m² và giá đất tối đa là 162 triệu đồng/m².
- Vùng đồng bằng sông Cửu Long: Giá đất tối thiểu là 50.000 đồng/m² và giá đất tối đa là 65 triệu đồng/m².
Dựa trên các mức giá đất quy định trong nghị định, các tỉnh thành sẽ áp dụng mức giá phù hợp cho từng vùng cụ thể để điều chỉnh giá đất tại địa phương của mình. Mức giá điều chỉnh của từng địa phương có thể cao hơn mức giá do cơ quan chức năng đề ra, nhưng không vượt quá 20%. Người dân cũng có thể dựa vào giá đất do chính phủ quy định để ước lượng giá đất ở khu vực mình sinh sống hoặc có nhu cầu đầu tư, mua bán bất động sản. Mặc dù giá đất không thể chính xác 100% so với thị trường, nhưng nó vẫn cung cấp một cơ sở để tính toán giá đất gần nhất với thực tế.
Thủ tục ban hành giá đất như thế nào?
Để ban hành giá đất của Nhà nước cho từng địa phương, cần tuân thủ một quy trình rõ ràng, được quy định tại Điều 12 của Nghị định 44/2014/NĐ-CP. Quy trình này bao gồm các bước sau:
Bước 1: Xây dựng và Dự thảo Giá Đất
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh sẽ tiến hành xây dựng bảng giá đất cho giai đoạn 5 năm tiếp theo. Sau khi hoàn thành, bảng giá này sẽ được trình lên Ủy ban nhân dân tỉnh để xem xét và phê duyệt.
Bước 2: Gửi Hồ Sơ lên Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh
Bộ hồ sơ gửi lên Ủy ban nhân dân tỉnh để đề nghị ban hành giá đất bao gồm các tài liệu sau:
- Một bản tờ trình về việc ban hành bảng giá đất.
- Bản dự thảo bảng giá đất.
- Báo cáo thuyết minh về việc xây dựng bảng giá đất tại địa phương.
- Văn bản thẩm định bảng giá đất của từng địa phương.
Bước 3: Thông Qua
Ủy ban nhân dân tỉnh sẽ xem xét và quyết định thông qua bảng giá đất khi thấy nó phù hợp với các quy định hiện hành. Quyết định này sẽ được thực hiện sau khi đảm bảo mọi yêu cầu và tiêu chuẩn đã được đáp ứng.
Cách tính giá đất theo giá của Chính phủ

Khung giá đất do Nhà nước quy định nhằm cung cấp một cơ sở để mọi người có thể tính toán giá đất một cách chính xác. Việc áp dụng công thức tính giá đất rất đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng công thức sau:
G = K x S
Trong đó:
- G là giá đất tổng cộng.
- K là giá đất của Nhà nước quy định tính trên 1m².
- S là tổng diện tích của mảnh đất cần tính.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tính giá của một mảnh đất tại TPHCM với diện tích 100m² và mức giá quy định là 30 triệu đồng/m², công thức sẽ như sau:
30.000.000 đồng/m² x 100m² = 3.000.000.000 đồng.
Tóm lại, giá đất được Chính phủ quy định nhằm giúp các địa phương lập bảng giá đất cho từng khu vực trên địa bàn tỉnh, thành phố của mình. Trong đó, chênh lệch giữa giá đất Nhà nước và giá thị trường không được vượt quá 20% mức giá mà Chính phủ đã công bố. Tuy nhiên, các địa phương có thể điều chỉnh giá trong khoảng quy định để phản ánh sự khác biệt giữa các khu vực, xác định khu vực có giá đất thấp nhất và cao nhất.
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá đất Nhà nước và cách tính giá đất theo quy định của Nhà nước mà Mua Bán Nhà Đất gửi đến bạn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định giá đất và cách tính toán giá đất chính xác.